Từ "nhèo nhẹo" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một đứa trẻ có tính cách yếu đuối, hay quấy khóc hoặc không tự lập. Từ này thường mang ý nghĩa trìu mến, nhưng cũng có thể thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Định nghĩa: "Nhèo nhẹo" ám chỉ những đứa trẻ thường xuyên cần sự chăm sóc, bảo bọc từ người lớn. Chúng có thể nhõng nhẽo, đòi hỏi sự chú ý hoặc yêu cầu được ôm ấp.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu thông thường: "Thằng bé nhèo nhẹo trên tay mẹ." (Câu này cho thấy đứa trẻ đang cần sự an ủi và chăm sóc từ mẹ). 2. Câu nâng cao: "Cô bé nhèo nhẹo không muốn rời khỏi vòng tay của bà nội." (Ở đây, từ "nhèo nhẹo" thể hiện sự gắn bó, cần được bảo vệ).
Phân biệt các biến thể: - "Nhèo nhẹo" thường được dùng cho trẻ con, không dùng cho người lớn. - Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "nhèo nhẹo đòi hỏi" (trẻ con liên tục yêu cầu sự chú ý).
Các từ gần giống, đồng nghĩa: - Nhõng nhẽo: Cũng chỉ tính cách của trẻ con hay đòi hỏi, nhưng không nhất thiết phải yếu đuối. - Quấy: Thể hiện sự làm phiền, gây rối, nhưng không chỉ riêng cho trẻ con.
Nghĩa khác nhau: - Trong một số ngữ cảnh, "nhèo nhẹo" có thể mang ý nghĩa châm biếm, chỉ những người lớn không tự lập hoặc hay dựa dẫm vào người khác, nhưng thông thường vẫn chỉ dùng cho trẻ con.
Từ liên quan: - Yếu đuối: Chỉ trạng thái không mạnh mẽ, có thể dùng cho cả trẻ em và người lớn. - Bảo bọc: Hành động chăm sóc, bảo vệ, thường liên quan đến trẻ nhỏ.